Có 3 kết quả:

僱佣 gù yōng ㄍㄨˋ ㄧㄨㄥ雇佣 gù yōng ㄍㄨˋ ㄧㄨㄥ雇傭 gù yōng ㄍㄨˋ ㄧㄨㄥ

1/3

gù yōng ㄍㄨˋ ㄧㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thuê mướn

Từ điển Trung-Anh

(1) to employ
(2) to hire

Từ điển Trung-Anh

(1) to employ
(2) to hire